stagnasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stagnasjon | stagnasjonen |
Số nhiều | stagnasjoner | stagnasjonene |
stagnasjon gđ
- Sự đình trệ.
- Verdensøkonomien er preget av stagnasjon.
Tham khảo
[sửa]- "stagnasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)