Bước tới nội dung

stagnasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stagnasjon stagnasjonen
Số nhiều stagnasjoner stagnasjonene

stagnasjon

  1. Sự đình trệ.
    Verdensøkonomien er preget av stagnasjon.

Tham khảo

[sửa]