trệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨḛʔ˨˩ | tʂḛ˨˨ | tʂe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂe˨˨ | tʂḛ˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “trệ”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]trệ
- Đọng lại.
- Công việc trệ mất một tháng vì thiếu người.
Định nghĩa
[sửa]trệ
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)