Bước tới nội dung

stagnere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stagnere
Hiện tại chỉ ngôi stagnerer
Quá khứ stagnerte
Động tính từ quá khứ stagnert
Động tính từ hiện tại

stagnere

  1. Đình trệ.
    Boligbyggingen har stagnert.

Tham khảo

[sửa]