stange
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stange |
Hiện tại chỉ ngôi | stanger |
Quá khứ | stanga, stanget |
Động tính từ quá khứ | stanga, stanget |
Động tính từ hiện tại | — |
stange
- Húc.
- Hun ble stanget av en okse.
- å stange mot noe — Đương đầu với việc gì..
Tham khảo
[sửa]- "stange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)