Bước tới nội dung

stange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stange
Hiện tại chỉ ngôi stanger
Quá khứ stanga, stanget
Động tính từ quá khứ stanga, stanget
Động tính từ hiện tại

stange

  1. Húc.
    Hun ble stanget av en okse.
    å stange mot noe — Đương đầu với việc gì..

Tham khảo

[sửa]