staphylocoque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
staphylocoques /sta.fi.lɔ.kɔk/ |
staphylocoques /sta.fi.lɔ.kɔk/ |
staphylocoque gđ
- (Vi sinh vật học) Khuẩn cầu chùm.
Tham khảo
[sửa]- "staphylocoque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)