stasjonere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stasjonere |
Hiện tại chỉ ngôi | stasjonerer |
Quá khứ | stasjonerte |
Động tính từ quá khứ | stasjonert |
Động tính từ hiện tại | — |
stasjonere
- Cắt, đặt, sắp xếp, bố trí.
- Det var stasjonert vaktposter på strategiske steder.
- stasjonering av utenlandske tropper
Tham khảo
[sửa]- "stasjonere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)