Bước tới nội dung

stasjonere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stasjonere
Hiện tại chỉ ngôi stasjonerer
Quá khứ stasjonerte
Động tính từ quá khứ stasjonert
Động tính từ hiện tại

stasjonere

  1. Cắt, đặt, sắp xếp, bố trí.
    Det var stasjonert vaktposter på strategiske steder.
    stasjonering av utenlandske tropper

Tham khảo

[sửa]