statsbudsjett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statsbudsjett | statsbudsjettet |
Số nhiều | statsbudsjett, statsbudsjetter | statsbudsjetta, statsbudsjettene |
statsbudsjett gđ
Tham khảo
[sửa]- "statsbudsjett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)