Bước tới nội dung

stemmeberettiget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc stemmeberettiget
gt stemmeberettiget
Số nhiều stemmeberettige de, stemmeberettigete
Cấp so sánh
cao

stemmeberettiget

  1. quyền bầu cử, bỏ phiếu.
    Alle norske borgere over 18 år er stemmeberettigede ved stortings og kommunevalg.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]