Bước tới nội dung

sternutatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sternutatoire

  1. Làm hắt hơi.
    Poudre sternutatoire — bột làm hắt hơi

Tham khảo

[sửa]