steroidal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]steroidal
Tính từ
[sửa]- Tăng động, bị kích động như vừa uống thuốc.
- But among all those steroidal rabbits and this hooded person laying literal eggs. (Nhưng trong số tất cả những con thỏ tăng động kia và người đội mũ trùm đang đẻ trứng bằng chữ này).
Tham khảo
[sửa]- "steroidal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)