stikkord
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stikkord | stikkordet |
Số nhiều | stikkord | stikkorda, stikkordene |
stikkord gđ
- Ám hiệu bằng lời nói.
- Bare de som kjenner stikkordet, slipper inn i leiren.
- Skuespilleren ventet på sitt stikkord.
Tham khảo
[sửa]- "stikkord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)