stikkpille
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stikkpille | stikkpilla, stikkpillen |
Số nhiều | stikkpiller | stikkpillene |
stikkpille gđc
- (Y) Thuốc nhét vào đít, hậu môn.
- Han fikk en stikkpille mot smertene.
- Lời chế giễu, châm chọc.
- Hun kunne ikke la være å gi ham en stikkpille.
Tham khảo
[sửa]- "stikkpille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)