stilk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stilk | stilken |
Số nhiều | stilker | stilkene |
stilk gđ
- Cuống (bông, trái cây).
- blomster med lang stilk
- stilken på et eple
- å ha øynene/ørene på stilk — Trố mắt nhìn /vểnh tai nghe.
Tham khảo[sửa]
- "stilk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)