Bước tới nội dung

stillas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stillas stillaset
Số nhiều stillas, stillaser stillasa, stillasene

stillas

  1. Giàn để xây cất hay sửa chữa.
    Noen gutter hadde klatret opp på stillaset.

Tham khảo

[sửa]