Bước tới nội dung

stillongs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stillongs stillongsen
Số nhiều stillongs stillongsene

stillongs

  1. Quần lót dài đến mắt cá.
    Hun kjøpte nye stillongs.

Tham khảo

[sửa]