stillongs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stillongs | stillongsen |
Số nhiều | stillongs | stillongsene |
stillongs gđ
Tham khảo
[sửa]- "stillongs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stillongs | stillongsen |
Số nhiều | stillongs | stillongsene |
stillongs gđ