Bước tới nội dung

stochastique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stochastique

  1. Ngẫu nhiên.
    Phénomènes stochastiques — hiện tượng ngẫu nhiên
    Convergence stochastique — (toán học) hội tụ ngẫu nhiên
    Processus stochastique — quá trình ngẫu nhiên (trong thống kê)

Tham khảo

[sửa]