stochastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]stochastique
- Ngẫu nhiên.
- Phénomènes stochastiques — hiện tượng ngẫu nhiên
- Convergence stochastique — (toán học) hội tụ ngẫu nhiên
- Processus stochastique — quá trình ngẫu nhiên (trong thống kê)
Tham khảo
[sửa]- "stochastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)