ngẫu nhiên
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 偶然. Trong đó: 偶 (“ngẫu”: tình cờ); 然 (“nhiên”: vậy).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəʔəw˧˥ ɲiən˧˧ | ŋəw˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ | ŋəw˨˩˦ ɲiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋə̰w˩˧ ɲiən˧˥ | ŋəw˧˩ ɲiən˧˥ | ŋə̰w˨˨ ɲiən˧˥˧ |
Phó từ[sửa]
ngẫu nhiên
- Tình cờ mà có; không hẹn mà có; không dự đoán trước.
- Việc đó xảy ra ngẫu nhiên.
- Xảy ra không thể dự đoán được.
- Yếu tố may rủi trong game được tạo ra bằng phép sinh số ngẫu nhiên.
- Xảy ra do nhân tố bên ngoài, do sự ngẫu hợp của nhiều hoàn cảnh bên ngoài, chứ không phải do nguyên nhân bên trong.
- Quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "ngẫu nhiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)