strak
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | strak |
gt | strakt | |
Số nhiều | strake | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
strak
- Ngay, thẳng, đứng.
- De gikk strake veien hjem.
- Han la strak på gulvet.
- Hun red i strak galopp.
- å ta/holde noe på strak arm — 1) Dang tay nhấc vật gì lên. 2) Giải quyết việc gì một cách dễ dàng.
Tham khảo
[sửa]- "strak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)