Bước tới nội dung

stratégique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stʁa.te.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stratégique
/stʁa.te.ʒik/
stratégiques
/stʁa.te.ʒik/
Giống cái stratégique
/stʁa.te.ʒik/
stratégiques
/stʁa.te.ʒik/

stratégique /stʁa.te.ʒik/

  1. Xem stratégie
    Bombardement stratégique — cuộc ném bom chiến lược

Tham khảo

[sửa]