stratigraphique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁa.ti.ɡʁa.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stratigraphique /stʁa.ti.ɡʁa.fik/ |
stratigraphique /stʁa.ti.ɡʁa.fik/ |
Giống cái | stratigraphique /stʁa.ti.ɡʁa.fik/ |
stratigraphique /stʁa.ti.ɡʁa.fik/ |
stratigraphique /stʁa.ti.ɡʁa.fik/
- Xem stratigraphie
Tham khảo
[sửa]- "stratigraphique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)