Bước tới nội dung

stratigraphique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stʁa.ti.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stratigraphique
/stʁa.ti.ɡʁa.fik/
stratigraphique
/stʁa.ti.ɡʁa.fik/
Giống cái stratigraphique
/stʁa.ti.ɡʁa.fik/
stratigraphique
/stʁa.ti.ɡʁa.fik/

stratigraphique /stʁa.ti.ɡʁa.fik/

  1. Xem stratigraphie

Tham khảo

[sửa]