stresset
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stresset |
gt | stresset | |
Số nhiều | stressede, stressete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stresset
- Căng thẳng tinh thần.
- Jeg er fryktelig stresset for tiden.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "stresset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)