Bước tới nội dung

striduleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực striduleuse
/stʁi.dy.løz/
striduleuse
/stʁi.dy.løz/
Giống cái striduleuse
/stʁi.dy.løz/
striduleuse
/stʁi.dy.løz/

striduleux

  1. (Y học) Rít.
    Laryngite striduleuse — viêm thanh quản rít
    Respiration striduleuse — sự thở rít

Tham khảo

[sửa]