stripet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc stripet
gt stripet
Số nhiều stripete
Cấp so sánh
cao

stripet

  1. sọc, vằn.
    en stripet genser
    Tigeren er stripet.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]