Bước tới nội dung

sọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔwk˨˩ʂa̰wk˨˨ʂawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawk˨˨ʂa̰wk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sọc

  1. Vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật.
    Vải kẻ sọc.
    Quả dưa sọc đen trắng.

Tham khảo

[sửa]