strupehode
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strupehode | strupehodet |
Số nhiều | strupehoder | strupehoda, strupehodene |
strupehode gđ
- (Y) Thanh quản.
- Strupehodet kalles ofte adamseplet.
Tham khảo
[sửa]- "strupehode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)