stund
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stund | stunda, stunden |
Số nhiều | stunder | stundene |
stund gđc
- Lúc, chốc, lát.
- en liten stund
- en god/lang stund
- i ledige stunder — Trong những lúc rãnh rỗi.
- med tid og stunder — Dần dà theo thời gian.
- i skrivende stund — Trong lúc này, đang lúc viết.
- nødens stund — Trong lúc nguy cấp.
- å være preget av stundens alvor — Ở trong tình trạng căng thẳng, bối rối.
- all den stund — Xét vì, bởi vì.
Tham khảo
[sửa]- "stund", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)