styga
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]stygà gc (số nhiều stỹgos) trọng âm kiểu 2
- (âm nhạc, vật lý học) Dây.
Biến cách
[sửa]| số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |
|---|---|---|
| danh cách (vardininkas) | stygà | stỹgos |
| sinh cách (kilmininkas) | stỹgos | stỹgų |
| dữ cách (naudininkas) | stỹgai | stỹgoms |
| đối cách (galininkas) | stỹgą | stygàs |
| cách công cụ (įnagininkas) | stygà | stỹgomis |
| định vị cách (vietininkas) | stỹgoje | stỹgose |
| hô cách (šauksmininkas) | stỹga | stỹgos |
