Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ giống cái tiếng Litva
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Español
Galego
Magyar
Íslenska
日本語
Kurdî
ဘာသာမန်
Polski
Русский
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ giống cái tiếng Litva”
Thể loại này chứa 92 trang sau, trên tổng số 92 trang.
A
abiogenezė
aibė
akis
anglis
antropologija
astronomija
ausis
B
balta
braškė
D
daina
daržovė
daugyba
diena
dykuma
drąsa
druska
dukra
duktė
durys
G
galva
gegutė
gegužė
giminė
J
jūra
K
kalba
kalbotyra
kalė
karvė
knyga
ksenofobija
kultūra
L
laimė
laisvė
ląstelė
liaudis
liepa
lytis
M
mediena
meilė
metafora
mokykla
moteris
motina
musė
N
naktis
nepriklausomybė
nosis
O
obelis
P
pagalba
para
pilnatis
pušis
R
ranka
rupūžė
rūgštis
S
Saule
saulė
Saulė
savaitė
sesuo
siera
styga
šalis
šeima
šiaurė
šviesa
T
temperatūra
tėvynė
U
ugnis
upė
V
vaivorykštė
valanda
valstybė
varlė
varškė
vasara
vienaskaita
visata
visuomenė
Vjetnama
Z
žąsis
žemdirbystė
žemė
Žemė
žemuogė
žiema
žiniasklaida
žirafa
žmona
žolė
žuvis
žvaigždė
Thể loại
:
Danh từ tiếng Litva
Danh từ giống cái theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giống cái tiếng Litva
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài