Bước tới nội dung

subéreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

subéreux

  1. (Thực vật học vật học) (có) bần.
    Couche subéreuse — lớp bần
    assise subéreuse — tầng sinh bần

Tham khảo

[sửa]