subaquatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ba.kwa.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subaquatique /sy.ba.kwa.tik/ |
subaquatique /sy.ba.kwa.tik/ |
Giống cái | subaquatique /sy.ba.kwa.tik/ |
subaquatique /sy.ba.kwa.tik/ |
subaquatique /sy.ba.kwa.tik/
Tham khảo
[sửa]- "subaquatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)