Bước tới nội dung

subaquatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ba.kwa.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subaquatique
/sy.ba.kwa.tik/
subaquatique
/sy.ba.kwa.tik/
Giống cái subaquatique
/sy.ba.kwa.tik/
subaquatique
/sy.ba.kwa.tik/

subaquatique /sy.ba.kwa.tik/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Dưới nước.

Tham khảo

[sửa]