Bước tới nội dung

subatomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ba.tɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subatomique
/sy.ba.tɔ.mik/
subatomiques
/sy.ba.tɔ.mik/
Giống cái subatomique
/sy.ba.tɔ.mik/
subatomiques
/sy.ba.tɔ.mik/

subatomique /sy.ba.tɔ.mik/

  1. (Vật lý học) Hạ nguyên tử.

Tham khảo

[sửa]