subatomique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ba.tɔ.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subatomique /sy.ba.tɔ.mik/ |
subatomiques /sy.ba.tɔ.mik/ |
Giống cái | subatomique /sy.ba.tɔ.mik/ |
subatomiques /sy.ba.tɔ.mik/ |
subatomique /sy.ba.tɔ.mik/
- (Vật lý học) Hạ nguyên tử.
Tham khảo
[sửa]- "subatomique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)