subitement

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.bit.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

subitement /sy.bit.mɑ̃/

  1. Thình lình; đột ngột.
    Mourir subitement — chết đột ngột

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]