Bước tới nội dung

subséquent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subséquente
/syp.se.kɑ̃t/
subséquents
/syp.se.kɑ̃/
Giống cái subséquente
/syp.se.kɑ̃t/
subséquentes
/syp.se.kɑ̃t/

subséquent

  1. Tiếp sau, tiếp đó.
    Un testament subséquent annule le premier — một chúc thư tiếp sau hủy chúc thư đầu
    Degré subséquent de parenté — hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]