subsidiere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å subsidiere |
Hiện tại chỉ ngôi | subsidierer |
Quá khứ | subsidierte |
Động tính từ quá khứ | subsidiert |
Động tính từ hiện tại | — |
subsidiere
Tham khảo
[sửa]- "subsidiere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)