tài trợ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːj˨˩ ʨə̰ːʔ˨˩ | taːj˧˧ tʂə̰ː˨˨ | taːj˨˩ tʂəː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˧ tʂəː˨˨ | taːj˧˧ tʂə̰ː˨˨ |
Ngoại động từ
[sửa]tài trợ
- Cung cấp tiền cho những người hoặc những tổ chức để họ thực hiện được việc gì đó.
- Giúp đỡ về mặt tài chính.
- tìm nguồn tài trợ
- đơn vị tài trợ chính của chương trình
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tài trợ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam