Bước tới nội dung

suburbain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.byʁ.bɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suburbain
/sy.byʁ.bɛ̃/
suburbains
/sy.byʁ.bɛ̃/
Giống cái suburbaine
/sy.byʁ.bɛn/
suburbaines
/sy.byʁ.bɛn/

suburbain /sy.byʁ.bɛ̃/

  1. () Ngoại ô, (ở) ngoại thành.
    Population suburbaine — dân cư ngoại ô, dân cư ngoại thành

Tham khảo

[sửa]