suburbain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.byʁ.bɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suburbain /sy.byʁ.bɛ̃/ |
suburbains /sy.byʁ.bɛ̃/ |
Giống cái | suburbaine /sy.byʁ.bɛn/ |
suburbaines /sy.byʁ.bɛn/ |
suburbain /sy.byʁ.bɛ̃/
- (Ở) Ngoại ô, (ở) ngoại thành.
- Population suburbaine — dân cư ngoại ô, dân cư ngoại thành
Tham khảo
[sửa]- "suburbain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)