Bước tới nội dung

subvenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.vǝ.niʁ/

Nội động từ

[sửa]

subvenir nội động từ /syb.vǝ.niʁ/

  1. Chỉ cấp.
    Subvenir aux besoins de la famille — chỉ cấp cho nhu cầu của gia đình

Tham khảo

[sửa]