Bước tới nội dung

subventionné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subventionné
/syb.vɑ̃.sjɔ.ne/
subventionnées
/syb.vɑ̃.sjɔ.ne/
Giống cái subventionnée
/syb.vɑ̃.sjɔ.ne/
subventionnées
/syb.vɑ̃.sjɔ.ne/

subventionné /syb.vɑ̃.sjɔ.ne/

  1. Được trợ cấp.
    Journal subventionné — tờ báo được trợ cấp

Tham khảo

[sửa]