Bước tới nội dung

subversivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

subversivement

  1. (Văn học) Lật đổ.
    Manœuvrer subversivement — vận động lật đổ

Tham khảo

[sửa]