Bước tới nội dung

suculentos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

suculentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của suculento

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /suː.kuˈlen.toːs/, [s̠uːkʊˈɫ̪ɛn̪t̪oːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /su.kuˈlen.tos/, [sukuˈlɛn̪t̪os]

Tính từ

[sửa]

sūculentōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của sūculentus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /sukuˈlentos/ [su.kuˈlẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: su‧cu‧len‧tos

Tính từ

[sửa]

suculentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của suculento