sugerør
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | sugerør | sugerøret |
| Số nhiều | sugerør | sugerøra, sugerør ene |
sugerør gđ
- Ống hút.
- å drikke brus med sugerør
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sugerør”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)