suicidaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɥi.si.dɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suicidaire /sɥi.si.dɛʁ/ |
suicidaire /sɥi.si.dɛʁ/ |
Giống cái | suicidaire /sɥi.si.dɛʁ/ |
suicidaire /sɥi.si.dɛʁ/ |
suicidaire /sɥi.si.dɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "suicidaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)