sulfhydrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syl.fid.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sulfhydrique /syl.fid.ʁik/ |
sulfhydrique /syl.fid.ʁik/ |
Giống cái | sulfhydrique /syl.fid.ʁik/ |
sulfhydrique /syl.fid.ʁik/ |
sulfhydrique /syl.fid.ʁik/
- (Acide sulfhydrique) (hóa học) axit sunfuhiđric, hiđro sunfua.
Tham khảo
[sửa]- "sulfhydrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)