Bước tới nội dung

sulfhydrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syl.fid.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sulfhydrique
/syl.fid.ʁik/
sulfhydrique
/syl.fid.ʁik/
Giống cái sulfhydrique
/syl.fid.ʁik/
sulfhydrique
/syl.fid.ʁik/

sulfhydrique /syl.fid.ʁik/

  1. (Acide sulfhydrique) (hóa học) axit sunfuhiđric, hiđro sunfua.

Tham khảo

[sửa]