summere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å summere |
Hiện tại chỉ ngôi | summerer |
Quá khứ | summerte |
Động tính từ quá khứ | summert |
Động tính từ hiện tại | — |
summere
- Cộng lại.
- å summere beløpene på en konto
- å summere opp noe — Tóm tắt, tóm lược điều gì lại.
Tham khảo[sửa]
- "summere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)