Bước tới nội dung

summere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å summere
Hiện tại chỉ ngôi summerer
Quá khứ summerte
Động tính từ quá khứ summert
Động tính từ hiện tại

summere

  1. Cộng lại.
    å summere beløpene på en konto
    å  summere opp noe — Tóm tắt, tóm lược điều gì lại.

Tham khảo

[sửa]