sunnhet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sunnhet | sunnheta, sunnheten |
Số nhiều | — | — |
sunnhet gđc
- Sự khỏe mạnh, cường tráng, tráng kiện.
- (Tinh thần) Sự lành mạnh, minh mẫn.
- Hun strutter av sunnhet.
- legemlig og åndelig sunnhet
- å drikke på noens sunnhet
Tham khảo[sửa]
- "sunnhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)