Bước tới nội dung

supère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

supère

  1. (Thực vật học) Trên, thượng.
    Ovaire supère — bầu trên

Tham khảo

[sửa]