Bước tới nội dung

superfin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.fɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực superfin
/sy.pɛʁ.fɛ̃/
superfin
/sy.pɛʁ.fɛ̃/
Giống cái superfin
/sy.pɛʁ.fɛ̃/
superfin
/sy.pɛʁ.fɛ̃/

superfin /sy.pɛʁ.fɛ̃/

  1. (Thương nghiệp) Thượng hảo hạng.
    Huile superfine — dầu thượng hảo hạng
    Beurre superfin — bơ thượng hảo hạng

Tham khảo

[sửa]