superfin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɛʁ.fɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | superfin /sy.pɛʁ.fɛ̃/ |
superfin /sy.pɛʁ.fɛ̃/ |
Giống cái | superfin /sy.pɛʁ.fɛ̃/ |
superfin /sy.pɛʁ.fɛ̃/ |
superfin /sy.pɛʁ.fɛ̃/
- (Thương nghiệp) Thượng hảo hạng.
- Huile superfine — dầu thượng hảo hạng
- Beurre superfin — bơ thượng hảo hạng
Tham khảo
[sửa]- "superfin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)