Bước tới nội dung

surérogatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

surérogatoire

  1. (Văn học) Học làm quá phận sự, thừa.
    Payement surérogatoire — tiền trả thừa

Tham khảo

[sửa]