Bước tới nội dung

surabonder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

surabonder nội động từ

  1. Thừa thãi, có thừa.
    Dans cette région, les fruits surabondent — trong vùng đó trái cây thừa thãi
  2. (Nghĩa bóng) Chan chứa, tràn đầy.
    La foule surabonde de joie — quần chúng tràn đầy vui sướng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]