surabonder
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
surabonder nội động từ
- Thừa thãi, có thừa.
- Dans cette région, les fruits surabondent — trong vùng đó trái cây thừa thãi
- (Nghĩa bóng) Chan chứa, tràn đầy.
- La foule surabonde de joie — quần chúng tràn đầy vui sướng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "surabonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)