Bước tới nội dung

surclasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.kla.se/

Ngoại động từ

[sửa]

surclasser ngoại động từ /syʁ.kla.se/

  1. (Thể dục thể thao) Vượt cấp.
    Coureur qui surclasse tous ses concurrents — người chạy thi vượt cấp tất cả đối thủ
  2. Hơn hẳn.
    Ce produit surclasse tous les autres — sản phẩm này hơn hẳn các sản phẩm khác

Tham khảo

[sửa]